Đầu Nối Connector 1/2 Thẳng N/M
Đầu Nối Connector 1/2 Thẳng N/M (Dùng cho Feeder 1/2'')
Công ty SPN Telecom chuyên phân phối các sản phẩm đầu nối connector 1/2 loại thẳng, N/M dùng cho cáp Feeder 1/2 (Connector N-Male for 1/2" coaxial cable, Straight) chính hãng với số lượng lớn. Đặt hàng nhanh trong ngày, giá cả tốt nhất thị trường.
Đầu Nối Connector 1/2 Thẳng N/M (Dùng cho Feeder 1/2'')
Công ty SPN Telecom chuyên phân phối các sản phẩm đầu nối connector 1/2 loại thẳng, N/M dùng cho cáp Feeder 1/2 (Connector N-Male for 1/2" coaxial cable, Straight) chính hãng với số lượng lớn. Đặt hàng nhanh trong ngày, giá cả tốt nhất thị trường.
ĐẦU NỐI CONNECTOR 1/2 CHUẨN N/M LOẠI THẲNG DÙNG ĐỂ LÀM GÌ?
Đầu nối Connector 1/2 inch loại N/M thẳng tên tiếng anh gọi là Connector N Male for 50 ohm 1/2" Coaxial Cable, straight được dùng trong hệ thống thông tin di động như trạm BTS, BSC và đặc biệt được dùng nhiều trong hệ thống thống phủ sóng di động cho các tòa nhà cao tầng thường được gọi là hệ thống IBS hay hệ thống IBC.
Đầu nối Connector 1/2 loại N/M thẳng dùng cho Cáp Feeder 1/2 inch
MỘT SỐ THÔNG SỐ CƠ BẢN CỦA ĐẦU NỐI CONNECTOR 1/2 LOẠI N/M THẲNG
Electrical Characteristics – Thông số điện |
|
Impedance, Ω - Điện trở |
50 |
Frequency Range, GHz - Giải tần hoạt động |
3.0 |
3rd Order IMD, dBc - Nhiễu IM3 |
≤-155 |
RF Operating Voltage, Vrms - Điện áp hoạt động |
≤707 |
DC Test Voltage, V |
1500 |
Inner Contact Resistance, mΩ - Đường kính trong |
≤1.50 |
Outer Contact Resistance, mΩ - Đường kính ngoài |
≤1.00 |
Insulation Resistance, MΩ |
≥10000 |
Average Power, W |
600@ 900MHz |
Peak Power, kW |
≤10.00 |
VSWR - Sóng đứng |
≤1.15 |
Insert Loss, dB - Suy hao chèn |
≤0.08 |
Mechanical Characteristics |
|
Durability |
500 |
Connector Retention Tensile Force, N |
890 |
Connector Retention Torque, N·m |
5.42 |
Environmental |
|
Operating Temperature, ℃ - Nhiệt độ hoạt động |
-40~+85 |
Storage Temperature, ℃ |
-65~+125 |
Moisture Resistance Test Method |
MIL-STD-202F |
Mechanical Shock Test Method |
MIL-STD-202F |
Thermal Shock Test Method |
MIL-STD-202 |
Vibration Test Method |
MIL-STD-202F |
Corrosion Test Method |
MIL-STD-1344A |
Waterproof |
IP68 |
Materials |
|
Housing |
Brass plating with Tri-Alloy |
Insulator |
PTFE |
Center Conductor |
Phosphor bronze plating with Silver |
Other Metal Parts |
Brass |
Regulatory Compliance/Certifications |
|
RoHS 2011/65/EU |
Compliant by Exemption |
ẢNH THẬT ĐẦU NỐI CONNECTOR 1/2 LOẠI N/M THẲNG:
Hotline tư vấn 24/7: 0786 55 33 88
Xem thêm các sản phẩm Thiết bị viễn thông khác tại đây: https://spntelecom.vn/thiet-bi-vien-thong
Có thể bạn quan tâm: Hệ Thống Kích Sóng Tòa Nhà