Trang chủ Liên hệ

Jumper RF 1/2 Cáp nhảy siêu linh hoạt N-Male đến N-Male

Cáp nhảy siêu linh hoạt Jumper RF  1/ 2 N-Male đến N-Male


Công ty SPN Telecom chuyên phân phối sản phẩm Jumper RF 1/2 Cáp nhảy siêu linh hoạt N-Male đến N-Male chính hãng HILINKS với số lượng lớn. Đặt hàng nhanh trong ngày, giá cả tốt nhất thị trường.  

Hỗ trợ xuất VAT.

Liên hệ
Mua ngay

Jumper RF 1/2 Cáp nhảy siêu linh hoạt N-Male đến N-Male

 Cáp nhảy Jumper tên tiếng anh là N-M to N-M Jumper with 1/2" Super Flexible được sử dụng để nối các thiết bị với khoảng cách ngắn, có gắn sẵn các đầu nối connector ở hai đầu. Jumper chia thành các loại phụ thuộc vào chiều dài như 0.2m, 0.5m, 1m,... Hiện trên thị trường có rất nhiều hãng khác nhau cung cấp loại dây nhảy này với giá thành khác nhau nên việc lựa chọn sản phầm chính hãng của các thương hiệu đã được sử dụng phổ biến trong các nhà mạng là rất cần thiết với các nhà dầu tư IBC. 

 Công ty SPN Telecom chuyên phân phối sản phẩm Jumper RF 1/2 Cáp nhảy siêu linh hoạt N-Male đến N-Male chính hãng HILINKS với số lượng lớn. Đặt hàng nhanh trong ngày, giá cả tốt nhất thị trường.  

Đặc điểm kỹ thuật của N-M to N-M Jumper with 1/2" Super Flexible

1. Tên sản phẩm: Jumper RF 1/2 Cáp nhảy siêu linh hoạt N-Male đến N-Male (N-M to N-M Jumper with 1/2" Super Flexible)

2. Số kiểu: XM-NMNM12S-1M

3. Kiểu kết nối: N-Male đến N-Male

4. Tiêu chuẩn tuân thủ: IEC60169, VG95250, EN122190, GJB681-89, GJB360A-96

5. Thông số chính:

5.1 Đầu nối đồng trục RF:

- Dây dẫn bên trong: đồng thau, mạ bạc, Độ dày mạ: .000,003mm

- Cách điện môi: PTFE

- Dây dẫn bên ngoài: đồng thau, mạ hợp kim ternary, Độ dày mạ≥0,002mm

- Đặc tính trở kháng: 50Ω

- Dải tần số: DC-3GHz

- Độ bền điện môi: ≥2500V

- Điện trở tiếp xúc: dây dẫn bên trong≤1.0mΩ, Dây dẫn ngoài≤0.4mΩ

- Điện trở cách điện: ≥5000MΩ (500V DC)

- VSWR: .151,15 (DC-3GHz)

- PIM (im3): ≤-160dBc @ 2x43dBm

- Độ bền của đầu nối: ≥500 chu kỳ

5.2 Cáp đồng trục RF: 1/2 Cáp siêu linh hoạt RF

- Dây dẫn bên trong: dây nhôm được phủ đồng (φ3,60mm)

- Cách điện môi: bọt polyetylen (φ8,90mm)

- Dây dẫn ngoài: ống đồng lượn sóng (φ12,20mm)

- Cáp bọc: PE (φ13,60mm)

- Đặc tính trở kháng: 50Ω

- Tụ điện tiêu chuẩn: 80pF / m

- Tốc độ truyền: 83%

- Tối thiểu bán kính uốn đơn: 50mm

- Độ bền kéo: 700N

- Điện trở cách điện: ≥5000MΩ

- Độ suy giảm che chắn: ≥120dB

- VSWR: .151,15 (0,01-3GHz)

- Cáp nhảy 5.3

- Tổng chiều dài của cụm cáp:

1000mm ± 10

2000mm ± 20

3000mm ± 25

5000mm ± 40

- Băng tần: 800-2700 MHz

- Đặc tính trở kháng: 50Ω ± 2

- Điện áp hoạt động: 1500V

- VSWR: .11.11 (0.8-2.2GHz), .181.18 (2.2-2.7GHz)

- Điện áp cách điện: ≥2500V

- Điện trở cách điện: ≥5000MΩ (500V DC)

- PIM3: ≤-155dBc @ 2x20W

- Mất chèn:

Tần số

1 m

2m

3 m

5m

890-960 MHz

.150,15dB

.260,26dB

.30,36dB

≤0,54dB

1710-1880 MHz

≤0,20dB

.30,36dB

≤0,52dB

.80,80dB

1920-2200 MHz

.260,26dB

≤0,42dB

≤0,58dB

.920,92dB

2500-2690 MHz

30.30.30dB

.50,50dB

.70,70dB

.021,02dB

5800-5900 MHz

≤0,32dB

.640,64dB

.990,96dB

≤1,6dB

Phương pháp thử nghiệm sốc cơ học: MIL-STD-202, Phương pháp 213, Điều kiện thử nghiệm I

Phương pháp kiểm tra độ ẩm chống ẩm: MIL-STD-202F, Phương pháp 106F

Phương pháp thử nghiệm sốc nhiệt: MIL-STD-202F, Phương pháp 107G, Điều kiện thử nghiệm A-1

Thông số kỹ thuật chi tiết:

Sản phẩm & Bản vẽ phác thảo:  

Quý khách hàng quan tâm vui lòng liên hệ để có chính sách tốt nhất:

Hotline tư vấn 24/7: 0786 55 33 88

Xem thêm các sản phẩm Thiết bị viễn thông khác tại đây: https://spntelecom.vn/thiet-bi-vien-thong

Có thể bạn quan tâm: Hệ Thống Kích Sóng Tòa Nhà